微信客服
Telegram:guangsuan
电话联系:18928809533
发送邮件:xiuyuan2000@gmail.com

5 lỗi SEO phổ biến mà trang web mới thường mắc|Sửa ngay vẫn còn kịp

本文作者:Don jiang

Website mới vừa ra mắt, có tinh thần nhiệt huyết với SEO là điều tốt, nhưng cũng rất dễ vô tình bỏ qua những điều cơ bản nhưng quan trọng.

Hãy cùng nói về 5 vấn đề cụ thể mà website mới thường dễ gặp phải trong SEO:

  1. Làm sao để website “gửi đăng ký” cho công cụ tìm kiếm
  2. Làm thế nào để chọn đúng từ khóa để tập trung
  3. Nội dung thế nào thì đạt chuẩn
  4. Cách lập kế hoạch cấu trúc bên trong website hợp lý hơn
  5. Làm sao để điều chỉnh tần suất cập nhật cho phù hợp nhất

Với mỗi điểm, chúng tôi sẽ cung cấp các đề xuất rõ ràng và có thể thực thi được.

5 lỗi SEO dễ mắc phải ở website mới

​​​​Cài đặt cơ bản chưa tốt, website như “không có tín hiệu”

Ví dụ như quên không báo cho công cụ tìm kiếm biết bạn đã lên sóng, không cung cấp bản đồ trang web, hoặc chặn nhầm nội dung không nên chặn, thì nội dung và trang đã tối ưu cẩn thận của bạn có thể sẽ không bao giờ được công cụ tìm kiếm nhìn thấy.

Những sơ sót thường gặp ở website mới

Quên “điểm danh”: chưa đăng ký/xác minh công cụ tìm kiếm

Trường hợp: Sau khi website lên sóng, bạn không chủ động đăng ký và xác minh quyền sở hữu website trên Google Search Console (GSC)Bing Webmaster Tools. Đây là kênh chính thức để bạn giao tiếp với công cụ tìm kiếm.

  • Ảnh hưởng: Mặc dù công cụ tìm kiếm cuối cùng có thể tìm thấy bạn qua các liên kết khác, nhưng quá trình này rất chậm. Quan trọng hơn, bạn mất cơ hội xem dữ liệu quan trọng (như tình trạng lập chỉ mục, từ khóa tìm kiếm, lỗi thu thập dữ liệu) và gửi thủ công các liên kết quan trọng, khiến bạn “mù tịt” về sức khỏe website.

Thiếu bản đồ chỉ dẫn: chưa tạo hoặc chưa gửi sitemap

  • Trường hợp: Website mới lên sóng nhưng không tạo file XML Sitemap hoặc đã tạo nhưng không gửi lên GSC và Bing Webmaster Tools. File này giống như danh mục tất cả các trang quan trọng trên website bạn.
  • Ảnh hưởng: Công cụ tìm kiếm cần khám phá các trang trên website bạn một cách hiệu quả. Nếu không có sitemap, đặc biệt là khi liên kết nội bộ còn ít, crawler có thể bỏ sót những trang sâu bên trong, dẫn đến không được lập chỉ mục.

Khóa cửa sai: cấu hình robots.txt sai

  • Trường hợp: File robots.txt đặt ở thư mục gốc website, để báo cho công cụ tìm kiếm biết phần nào có thể crawl, phần nào không. Những lỗi thường gặp ở website mới:
    • Disallow: / (vô tình cấm crawl toàn bộ website).
    • Vô tình chặn các file CSS, JavaScript quan trọng (làm công cụ tìm kiếm thấy trang lỗi hiển thị).
    • Không có chỉ dẫn Allow rõ ràng hoặc chỉ dẫn sitemap.
  • Ảnh hưởng: Nếu chặn toàn bộ website, giống như đóng cửa với công cụ tìm kiếm, họ sẽ không thể phát hiện ra bạn. Chặn file style khiến công cụ tìm kiếm không thể render và hiểu đúng nội dung, ảnh hưởng đến lập chỉ mục và đánh giá chất lượng.

Trải nghiệm di động kém: website chưa tối ưu cho điện thoại

  • Trường hợp: Người dùng truy cập website trên điện thoại phải phóng to thu nhỏ mới đọc được chữ, hoặc không bấm được nút, bố cục lệch lạc. Nguyên nhân có thể do:
    • Dùng thiết kế cũ chỉ phù hợp desktop.
    • Thiết kế responsive chưa tốt.
  • Ảnh hưởng: Hiện nay phần lớn tìm kiếm diễn ra trên điện thoại. Google đã xác nhận mobile-first indexing. Nếu website bạn trải nghiệm di động kém, người dùng sẽ rời ngay lập tức (tỉ lệ thoát cao), công cụ tìm kiếm sẽ đánh giá thấp, thậm chí gần như không hiển thị trong kết quả tìm kiếm trên di động.

Tải chậm như rùa: tốc độ website kéo xuống

  • Trường hợp: Website mở quá chậm (thường >3 giây người dùng có thể bỏ đi), nguyên nhân phổ biến:
    • Ảnh quá lớn (chưa nén hoặc độ phân giải cao hơn cần thiết).
    • Server yếu, phản hồi chậm (đặc biệt host giá rẻ chia sẻ).
    • Mã nguồn dài dòng, plugin quá nhiều, chưa bật cache.
  • Ảnh hưởng: Tốc độ là yếu tố xếp hạng cốt lõi của Google. Tải chậm gây trải nghiệm kém, tỉ lệ thoát cao. Công cụ tìm kiếm có giới hạn crawl, tốc độ chậm khiến số trang được crawl trong cùng thời gian ít hơn, ảnh hưởng tới hiệu quả lập chỉ mục tổng thể.

Làm thế nào để giải quyết? (Hướng dẫn từng bước)

Đăng ký ngay & Xác minh công cụ tìm kiếm (Bắt buộc!)

  1. Truy cập Google Search ConsoleBing Webmaster Tools.
  2. Chọn “Thêm tài sản (Add Property)” và nhập URL trang web của bạn (có https://).
  3. Làm theo hướng dẫn để xác minh quyền sở hữu (khuyến nghị sử dụng phương pháp tải lên file HTML hoặc ghi DNS).
  4. Quan trọng: Phải làm trên cả hai nền tảng! Đây là nền tảng và điểm bắt đầu. Mọi kiểm tra và gửi sau này đều dựa vào bước này.

Tạo và gửi Sitemap XML (Công cụ khuyên dùng cho người mới)

  1. Hầu hết các CMS (như WordPress) đều có plugin SEO (như Yoast SEO, Rank Math, All in One SEO). Sau khi cài đặt và kích hoạt, chúng thường tự động tạo file sitemap.xml, bạn có thể truy cập /sitemap_index.xml hoặc /sitemap.xml để xem.
  2. Nếu bạn không dùng CMS hoặc plugin, có thể sử dụng công cụ trực tuyến (như xml-sitemaps.com) hoặc công cụ chuyên nghiệp hơn như Screaming Frog SEO Spider (phiên bản miễn phí có hạn chế).
  3. Tải file sitemap được tạo (thường là sitemap_index.xml) lên thư mục gốc của trang web.
  4. Đăng nhập GSC và Bing WMT -> Sitemap -> Nhập URL đầy đủ của sitemap -> Gửi.

Kiểm tra & Sửa robots.txt (Đảm bảo thông suốt cho việc thu thập dữ liệu)

  • Truy cập https://www.yourdomain.com/robots.txt để xem nội dung.
  • Định dạng an toàn phổ biến cho trang mới (Cho phép thu thập dữ liệu toàn bộ trang):
    User-agent: * # Áp dụng cho tất cả các bot
    Allow: / # Cho phép thu thập dữ liệu toàn bộ trang
    Sitemap: https://www.yourdomain.com/sitemap_index.xml # Chỉ đến sitemap của bạn
  • Tải file này lên thư mục gốc của trang web.
  • Sử dụng công cụ Kiểm tra robots.txt của GSC (trong “Công cụ và báo cáo phiên bản cũ”) để kiểm tra có vấn đề không. Hãy chắc chắn kiểm tra các trang quan trọng được phép thu thập dữ liệu.

Đảm bảo tối ưu cho thiết bị di động (Ưu tiên thiết kế đáp ứng)

  • Chọn thiết kế đáp ứng: Đây là phương pháp được Google khuyến nghị tốt nhất, bố cục trang tự động điều chỉnh theo kích thước màn hình với một bộ mã cho cả máy tính và điện thoại.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng:
    • Công cụ kiểm tra Tính thân thiện với thiết bị di động của Google: https://search.google.com/test/mobile-friendly – Nhập URL để xem kết quả và lỗi.
    • Truy cập trang web trên nhiều điện thoại thật khác nhau (thương hiệu, hệ điều hành, kích thước màn hình) để kiểm tra trải nghiệm: chữ có rõ ràng dễ đọc không? Nút có dễ bấm không? Tải có nhanh không? Trang có bị méo mó không? Cuộn có mượt không?
  • Dựa trên kết quả kiểm tra yêu cầu nhà phát triển chỉnh sửa và tối ưu.

Tối ưu tốc độ website (tập trung vào vấn đề cốt lõi)

  • Nén và tối ưu hình ảnh:
    • Sử dụng công cụ như TinyPNG, Squoosh.app, plugin WordPress Smush để nén ảnh giảm kích thước file mà vẫn giữ chất lượng cơ bản.
    • Đảm bảo kích thước ảnh phù hợp với nhu cầu hiển thị thực tế (ví dụ ảnh hiển thị tối đa 500px chiều rộng thì không nên tải ảnh gốc rộng 2000px).
  • Kích hoạt bộ nhớ đệm (cache):
    • Sử dụng plugin như WP Super Cache, W3 Total Cache cho WordPress hoặc cấu hình bộ nhớ đệm phía server.
    • Xem xét sử dụng CDN (Mạng phân phối nội dung) như Cloudflare, StackPath để lưu trữ cache các tệp website tại các máy chủ gần người dùng hơn, giúp truy cập nhanh hơn.
  • Đánh giá máy chủ: Nếu website quá chậm trong khi nội dung không nhiều, hãy cân nhắc đổi sang nhà cung cấp hosting tốt hơn (ví dụ gói shared hosting nhanh hơn hoặc VPS). Tiền nào của đó, đặc biệt với hosting.
  • Sử dụng công cụ chẩn đoán:
    • Google PageSpeed Insights (https://developers.google.com/speed/pagespeed/insights/) – Nhập URL, sẽ nhận được điểm đánh giá hiệu suất và đề xuất tối ưu chi tiết (cho máy tính và điện thoại).
    • GTmetrix (https://gtmetrix.com/) – Cung cấp báo cáo phân tích chi tiết tương tự.
    • Điểm quan trọng: Ưu tiên xử lý những vấn đề lớn nhất mà các công cụ này chỉ ra (thường là phần “Cơ hội” hoặc “Chẩn đoán”).

Từ khóa không chuẩn, làm sai hướng

Nhiều website mới thường mắc lỗi dễ thấy là chạy theo các từ khóa “lớn” có lượng tìm kiếm cao nhưng cạnh tranh khốc liệt mà website mới không thể leo lên top;

Hoặc chọn từ khóa không phù hợp với ý định tìm kiếm thực tế của người dùng, dẫn đến lượng truy cập không phải khách mục tiêu;

Hoặc nhồi nhét từ khóa khiến nội dung cứng nhắc khó đọc.

Sai hướng thì các bước tối ưu sau hầu như vô nghĩa.

3 lỗi phổ biến của website mới

Lỗi 1: Mù quáng đuổi theo “từ lớn”

  • Bản chất vấn đề: Website mới nhắm đến từ khóa có lượng tìm kiếm rất lớn (hàng chục nghìn đến trăm nghìn mỗi tháng) nhưng cạnh tranh rất cao, ví dụ một phòng tập yoga địa phương mới mở lại cố gắng tối ưu cho từ “yoga”, “thể hình” những từ chung chung.
  • Tại sao sai:
    • Rào cản cạnh tranh cao: Những từ này thường bị các trang lớn, thương hiệu thống lĩnh, website mới với trọng số thấp, nội dung không sâu và ít backlink sẽ gần như không thể lên top đầu trong thời gian ngắn.
    • Ý định người dùng mơ hồ: Người tìm “yoga” có thể đang tìm thông tin, video, lớp học địa phương, khóa học trực tuyến, hoặc mua thảm yoga… ý định rất đa dạng. Website mới khó đáp ứng hết.
    • Tỷ lệ chuyển đổi thấp: Dù có chút hiển thị, lượng truy cập thường không đúng đối tượng, nên tỷ lệ chuyển đổi thành khách (đăng ký học) rất thấp.

Lỗi 2: Bỏ qua ý định tìm kiếm, từ không đúng

  • Bản chất vấn đề: Đã chọn từ khóa nhưng không nghiên cứu kỹ ý định thật sự của người tìm, dẫn đến nội dung không đúng với mong đợi của họ.
  • Tại sao sai:
    • Không đáp ứng nhu cầu: Ví dụ người dùng tìm “cách sửa máy pha cà phê không chảy nước” muốn hướng dẫn khắc phục sự cố cụ thể. Nếu trang bạn là “10 máy pha cà phê tốt nhất” dù có chứa từ khóa cũng không giải quyết vấn đề, người dùng sẽ tắt trang ngay.
    • Làm hại trải nghiệm và độ tin cậy: Nội dung không thỏa mãn, người dùng thất vọng, tỷ lệ thoát cao và thời gian ở lại thấp, gửi tín hiệu xấu đến công cụ tìm kiếm (nghĩ là trang không tốt).

Lỗi 3: Nhồi nhét từ khóa cứng nhắc, hại hơn lợi

  • Bản chất vấn đề: Để tăng độ liên quan với từ khóa mục tiêu, cố tình nhồi nhét từ khóa lặp đi lặp lại trong tiêu đề, nội dung, mô tả mà không quan tâm sự mượt mà và tự nhiên khi đọc.
  • Tại sao sai:
    • Phá vỡ trải nghiệm đọc: Bài viết đọc cứng nhắc, không tự nhiên, giống như do robot viết, người dùng cảm thấy rất khó chịu.
    • Rủi ro bị phạt: Thuật toán Google rất thông minh, nhận biết được hành vi nhồi nhét từ khóa quá mức (thuộc spammy). Điều này không những không giúp tăng hạng mà còn có thể khiến thứ hạng giảm xuống.
    • Bỏ qua từ đồng nghĩa/từ gần nghĩa: Quá chú trọng vào việc khớp chính xác một từ nào đó, bỏ qua những cách diễn đạt đồng nghĩa mà người dùng có thể sử dụng.

Nên làm gì? (Tìm đúng hướng, tập trung chính xác)

Chiến lược cốt lõi: Tìm “thị trường ngách xanh” của bạn – Sử dụng tốt từ khóa ngách, từ khóa địa phương, từ khóa đuôi dài

  • Tại sao? Những từ này mặc dù lượt tìm kiếm đơn lẻ không nhiều bằng từ lớn (có thể từ vài chục đến vài trăm lượt mỗi tháng), nhưng độ cạnh tranh thấp hơn rất nhiều, người dùng ý định rõ ràng và cụ thể hơn, đối với website mới dễ dàng có thứ hạng hơn, tiềm năng chuyển đổi cao hơn.
  • Từ khóa ngách/chuyên ngành: Tập trung vào lĩnh vực nhỏ bạn giỏi nhất. Ví dụ về phòng tập yoga: “Yoga Hatha cho người mới bắt đầu”, “Yoga thư giãn vai cổ cho nhân viên văn phòng”.
  • Từ khóa địa phương: Với các doanh nghiệp có dịch vụ thực tế hoặc mang tính địa phương, bắt buộc phải có địa danh. Ví dụ: “Huấn luyện viên yoga cá nhân quận Triều Dương Bắc Kinh”, “Phòng tập yoga nhỏ gần cộng đồng”.
  • Từ khóa đuôi dài (Chìa khóa quan trọng!): Thường là cụm từ gồm 3 từ trở lên mô tả chính xác vấn đề hoặc nhu cầu cụ thể của người dùng. Ví dụ:
    • Thông tin: “Người mới tập yoga nên luyện tập bao lâu mỗi ngày”
    • Giải đáp thắc mắc: “Tại sao bị đau lưng sau khi tập yoga”
    • Có ý định mua: “Giá thẻ tháng yoga có tỷ lệ giá trị cao ở quận Triều Dương”
    • Dịch vụ địa phương: “Huấn luyện viên yoga cá nhân tại nhà quận Hải Điện cuối tuần”

Cách tìm từ khóa hiệu quả? Sử dụng tốt các công cụ này (miễn phí + trả phí)

Thông tin từ Google:

  • “People also ask”/“Tìm kiếm liên quan”: Khi tìm từ khóa chính trên Google, xem phần giữa và cuối trang kết quả sẽ có nhiều câu hỏi đuôi dài liên quan.
  • Google Trends: Xem xu hướng độ nóng tìm kiếm chủ đề liên quan và phân bố theo vùng (https://trends.google.com/)

Google Ads Keyword Planner (cần đăng ký tài khoản quảng cáo): Nhập từ khóa hạt giống (từ khóa kinh doanh chính), công cụ sẽ cung cấp nhiều đề xuất từ khóa, ước lượng lượt tìm kiếm, độ cạnh tranh (cạnh tranh quảng cáo cao nghĩa là SEO cũng khó).

Công cụ miễn phí (chức năng cơ bản):

  1. Ubersuggest (Neil Patel): Cung cấp đề xuất từ khóa, lượng tìm kiếm, độ khó và ý tưởng nội dung (https://neilpatel.com/ubersuggest/)
  2. AlsoAsked: Hiển thị cấu trúc câu hỏi liên quan xung quanh từ khóa chính giúp hiểu rõ cây ý định người dùng (https://alsoasked.com/)

Công cụ chuyên nghiệp trả phí (dữ liệu sâu):

Semrush, Ahrefs, Moz Keyword Explorer: Cung cấp cơ sở dữ liệu từ khóa toàn diện nhất, lượt tìm kiếm, điểm độ khó từ khóa (KD), phân tích từ khóa đối thủ, mở rộng từ khóa đuôi dài. Website mới có thể dùng bản thử miễn phí hoặc gói cơ bản.

Phải hiểu rõ: Người dùng thực sự “muốn làm gì”? (Phân tích ý định tìm kiếm)

  • Phương pháp cốt lõi: Khi thấy một từ khóa, tự hỏi: người dùng nhập từ này vì muốn biết thông tin? So sánh sản phẩm/dịch vụ? Thực hiện thao tác? Mua hàng? Tìm địa điểm cụ thể?
  • Loại ý định và cách đáp ứng:
    • Thông tin (Know): Người dùng muốn tìm hiểu kiến thức như “Lịch sử yoga”, “Các loại phương pháp thở” → Cung cấp hướng dẫn rõ ràng, đầy đủ, đáng tin cậy
    • Điều hướng (Navigate): Người dùng muốn đến website hoặc trang cụ thể như “Trang chính thức yoga XXX” → Thường là từ thương hiệu
    • Thực hiện/Mua (Do/Buy): Người dùng có ý định mua hoặc hành động như “Mua thảm yoga”, “Đặt lịch lớp yoga thử” → Trang nên rõ ràng hiển thị ưu điểm sản phẩm/dịch vụ, giá, nút mua/đặt
    • Điều tra thương mại (Compare/Research): Người dùng so sánh trước khi mua như “So sánh thảm yoga Liforme và Manduka” → Cung cấp đánh giá khách quan, chi tiết ưu nhược điểm
  • Phán đoán thực tế: Tìm từ khóa đó trên Google xem các trang xếp hạng cao là bài blog, trang sản phẩm, trang hỏi đáp hay trang cửa hàng, thể hiện cách Google hiểu ý định

Làm sao để tự nhiên đưa từ khóa vào nội dung?

  • Nguyên tắc cốt lõi: Lấy người dùng làm trung tâm, ưu tiên nội dung, từ khóa xuất hiện một cách tự nhiên.
  • Tiêu đề là vị trí vàng: Tiêu đề ( <title> ) và tiêu đề H1 nên chứa từ khóa mục tiêu chính (ưu tiên từ khóa chính xác nhất, phù hợp với ý định tìm kiếm).
  • Mở đầu bài viết và đoạn chính: Ở phần mở đầu 1-2 đoạn, nên tự nhiên đưa từ khóa chính và các biến thể liên quan (đồng nghĩa, từ gần nghĩa). Ở các đoạn chính sau đó, đảm bảo nội dung liên quan tập trung quanh những từ này, nhưng không nên nhồi nhét từ khóa lặp đi lặp lại.
  • Thể hiện trong URL: Nếu có thể, URL nên ngắn gọn, rõ ràng và chứa từ khóa chính (ví dụ: www.yourdomain.com/beijing-yoga-private-lessons).
  • Không bỏ qua thuộc tính ALT của hình ảnh: Mô tả nội dung hình ảnh một cách tự nhiên có chứa từ khóa liên quan (ví dụ nếu ảnh là cảnh lớp yoga, ALT có thể là “Hướng dẫn yoga cá nhân chuyên nghiệp khu Chaoyang”).
  • Sử dụng đồng nghĩa và từ liên quan một cách khéo léo: Tránh lặp lại máy móc. Tự nhiên dùng từ đồng nghĩa, từ cấp trên (ví dụ “yoga” có thể dùng “hatha yoga”, “flow yoga”, “tập yoga” để thay thế hoặc mở rộng), các từ liên quan về bối cảnh (“thư giãn”, “tính dẻo dai”, “thiền”) giúp nội dung phong phú, tự nhiên và bao phủ nhiều tìm kiếm liên quan hơn.
  • Meta Description cần hấp dẫn để tăng lượt click: Mô tả trong kết quả tìm kiếm tuy không trực tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng nhưng giúp tăng tỷ lệ click. Dùng văn bản hấp dẫn trong khoảng 155 ký tự, có chứa từ khóa mục tiêu, cho người dùng lý do để click vào.

Nội dung quá ngắn hoặc nhạt nhẽo, Google không thích

Website mới muốn có thứ hạng, tạo nội dung là bước then chốt.

Nhưng website mới thường rơi vào hai thái cực: hoặc nội dung quá ngắn, sơ sài, giống như bản thảo chỉ có đề cương;

Hoặc nội dung tuy nhiều chữ nhưng thiếu góc nhìn thực tế hoặc thông tin hữu ích.

Thuật toán cốt lõi của Google là giúp người dùng tìm được nội dung tốt nhất để giải quyết vấn đề và mang lại giá trị lớn nhất.

Biểu hiện của “quá ngắn/nhạt nhẽo”

Biểu hiện 1: Thông tin không đủ, nông cạn

  • Đặc điểm: Bài viết quá ngắn (ví dụ dưới 600 từ), chỉ giới thiệu chủ đề ở mức cơ bản, thiếu chi tiết, giải thích, các bước, ví dụ hoặc kiến thức nền. Ví dụ bài “Cách chọn hạt cà phê” chỉ liệt kê vài loại hạt mà không có mô tả hương vị, ảnh hưởng của quá trình rang, hay lời khuyên chọn mua.
  • Tác hại: Không đáp ứng nhu cầu tìm hiểu sâu của người dùng, thời gian dừng lại ngắn, tỉ lệ thoát cao. Công cụ tìm kiếm cho rằng trang không đủ chiều sâu thông tin, không giải quyết được truy vấn người dùng.

Biểu hiện 2: Nội dung lạc đề, làm loãng giá trị

  • Đặc điểm: Để kéo dài bài, nhồi nhét nhiều nội dung ít liên quan hoặc không liên quan đến tiêu đề hoặc từ khóa mục tiêu (gọi là “nhồi nhét”).
  • Tác hại: Làm phân tán sự chú ý của người dùng, giảm hiệu quả truyền tải thông tin chính, gây trải nghiệm người dùng tồi (thoát trang, rời đi). Công cụ tìm kiếm nhận thấy chủ đề không rõ ràng, giảm uy tín trang với từ khóa mục tiêu.

Biểu hiện 3: Trùng lặp cao hoặc không có góc nhìn độc đáo

  • Đặc điểm:
    • Ghép nhặt sơ sài: Lấy nội dung từ vài bài viết tương tự trên mạng, tái cấu trúc, không có góc nhìn mới, dữ liệu mới hay kinh nghiệm thực tế. Độc giả đọc xong thấy quen thuộc như đã đọc ở đâu rồi.
    • Giả tạo nội dung: Chỉ thay từ đồng nghĩa, chỉnh cấu trúc câu, nội dung cốt lõi vẫn sao chép.
  • Tác hại: Không cung cấp giá trị riêng, khó xây dựng niềm tin và uy tín trang web. Thuật toán ngày càng giỏi nhận diện nội dung trùng lặp hoặc giả mạo, trang này khó có cơ hội lên top.

Biểu hiện 4: Cấu trúc lộn xộn, khó đọc

  • Đặc điểm: Đoạn văn dài không chia đoạn, không có logic rõ ràng (thiếu tiêu đề H2/H3), không có danh sách/bôi đậm/hình ảnh phân tách, câu không trôi chảy, dùng thuật ngữ không đúng.
  • Tác hại: Dù người dùng mở trang, cũng rời đi sớm vì khó đọc. Độ dễ đọc ảnh hưởng trực tiếp trải nghiệm người dùng, là tín hiệu tiêu cực trong thuật toán xếp hạng của Google (như phần E – Experience trong EEAT). Cấu trúc lộn xộn cũng gây khó khăn cho công cụ tìm kiếm trong việc hiểu tổ chức nội dung và trọng điểm.

Biểu hiện 5: Quá dựa vào hình ảnh/video thay vì nội dung chữ

  • Đặc điểm: Thông tin quan trọng (đặc biệt các bước, tham số) được nhúng trong hình ảnh hoặc video, phần chữ rất ít hoặc thiếu mô tả.
  • Tác hại: Công cụ tìm kiếm hiện tại chủ yếu nhận diện và hiểu nội dung văn bản. Dù có thể “đọc” thuộc tính file ảnh (ALT), nhận dạng tiêu đề, phụ đề video, thông tin chữ trong hình/video không thể được thu thập và lập chỉ mục hiệu quả, dẫn đến trang có vẻ “trống” hoặc không đầy đủ với công cụ tìm kiếm.

Nên làm gì? (Nguyên tắc cốt lõi và thực hành tạo nội dung “có ích”)

Nguyên tắc cốt lõi: Theo đuổi “tam giác giá trị” – Toàn diện + Độc đáo + Thực tiễn

  • Toàn diện: Cố gắng bao phủ các câu hỏi cốt lõi và phụ liên quan mà người dùng quan tâm khi tìm kiếm chủ đề đó.
  • Độc đáo: Cung cấp góc nhìn nguyên bản, dữ liệu mới, case study thực tế, kinh nghiệm thực hành cá nhân/tổ chức, tạo giá trị mới khác biệt với kết quả tìm kiếm hiện có. Không chỉ “có nội dung” mà phải là “nội dung tốt hơn/chi tiết hơn/mới hơn”.
  • Thực tiễn: Đảm bảo thông tin thực sự giải quyết vấn đề người dùng, hướng dẫn hành động (“xong là làm theo được ngay”), hoặc giúp quyết định (cung cấp so sánh, đánh giá minh bạch, đủ).

Khám phá sâu sắc nhu cầu người dùng (Công việc cần làm trước khi viết)

  • Xem nội dung xuất sắc của đối thủ cạnh tranh: Phân tích các trang đứng đầu xếp hạng bao gồm những điểm nào? Phần bình luận của người dùng còn đặt những câu hỏi tiếp theo nào? (Đây thường là những điểm nhu cầu chưa được đáp ứng).
  • Phân tích từ khóa dài: Các câu hỏi phong phú thu được từ công cụ nghiên cứu từ khóa (xem phần hai) hoặc Google “People also ask” chính là phạm vi mà nội dung của bạn cần bao phủ. Ví dụ, các từ khóa dài liên quan đến “chọn hạt cà phê” sẽ cho bạn biết người dùng quan tâm đến “độ chua”, “sự khác biệt hương vị theo vùng”, “phù hợp cho espresso hay pha thủ công”, “đề xuất cho người mới bắt đầu”, v.v.
  • Suy nghĩ từ góc nhìn người dùng: Hãy đặt mình vào vị trí người mới hoàn toàn không biết gì (hoặc người có kinh nghiệm cao), xoay quanh chủ đề này bạn sẽ muốn biết điều gì? Có thắc mắc nào? Quan tâm đến chi tiết nào?

Xây dựng khung nội dung sâu sắc và toàn diện

  • Tập trung vào chủ đề cốt lõi: Một bài viết nên giải quyết sâu sắc một chủ đề rõ ràng duy nhất (xoay quanh từ khóa mục tiêu chính), tránh nói lan man khiến nội dung thiếu chiều sâu.
  • Cấu trúc rõ ràng:
    • Tiêu đề H1: Rõ ràng bao gồm từ khóa cốt lõi và cam kết nội dung chính.
    • Đoạn mở đầu: Nêu rõ tầm quan trọng của chủ đề, tóm tắt các vấn đề/bài toán sẽ được giải quyết (giúp người đọc nhanh chóng quyết định có nên tiếp tục đọc hay không).
    • Nội dung chính: Phân chia chủ đề theo trình tự logic (dùng tiêu đề phụ H2/H3). Mỗi phần nhỏ tập trung làm rõ một vấn đề con.
      • Loại phương pháp: Kiến thức nền → Các bước chi tiết (kèm ví dụ) → Câu hỏi thường gặp / Lời khuyên tránh sai sót.
      • So sánh sản phẩm/dịch vụ: Tiêu chuẩn rõ ràng → So sánh ngang các sản phẩm → Tóm tắt khuyến nghị phù hợp từng trường hợp.
      • Giải thích khái niệm: Định nghĩa → Tầm quan trọng → Ứng dụng → Ví dụ thực tế.
    • Tóm tắt & Kêu gọi hành động / Đọc thêm: Tóm tắt các điểm chính, đưa ra lời khuyên bước tiếp theo hoặc liên kết đến tài nguyên mở rộng.
  • Độ dài nội dung phù hợp: Không bắt buộc phải dài hơn 2000 từ, nhưng cần đảm bảo các vấn đề cốt lõi được trình bày rõ ràng. Ví dụ, nếu “chọn hạt cà phê” cần 1500 từ để giải thích rõ về hương vị, vùng trồng, rang, phương pháp xử lý, gợi ý mua, cách bảo quản, thì nên viết đủ 1500 từ.

Thêm “giá trị độc đáo” cho nội dung

  • Bổ sung nghiên cứu/dữ liệu gốc: Nếu có khả năng tiến hành khảo sát người dùng nhỏ, thử nghiệm sản phẩm hoặc tổng hợp dữ liệu độc đáo (không chỉ trích dẫn đơn giản), sẽ rất thuyết phục.
  • Chia sẻ case study / kinh nghiệm thực tế: Dùng những câu như “Chúng tôi từng gặp một khách hàng…” “Khi thử nghiệm thực tế, tôi nhận thấy…” để tăng tính tin cậy và sự đồng cảm.
  • Đưa ra nhận định cá nhân / phân tích phê bình: Trong phần tổng kết hoặc so sánh, nên đưa ra phân tích và đánh giá dựa trên kinh nghiệm chuyên môn của bản thân, tránh chỉ lặp lại kết luận của người khác. Nêu rõ phương pháp nào có thể lỗi thời, hay quan điểm nào còn tranh cãi.
  • Tạo tài nguyên độc đáo: Ví dụ checklist tải về, mẫu biểu, bảng so sánh… Đây thường là lý do người dùng chia sẻ hoặc quay lại trang.

Làm nội dung dễ đọc và hấp dẫn (nâng cao trải nghiệm người dùng)

  • Đoạn văn ngắn gọn, cô đọng: 3-5 câu mỗi đoạn là lý tưởng, tránh đoạn dài như “bức tường chữ”.
  • Sử dụng công cụ định dạng hợp lý:
    • In đậm từ khóa chính (không in đậm toàn câu).
    • Danh sách không thứ tự (- *): Liệt kê các mục, ý chính.
    • Danh sách có thứ tự (1. 2.): Mô tả các bước, quy trình.
    • Dấu hiệu đặc biệt (  ): Dùng để đánh dấu mục đặc biệt (dùng cẩn thận).
  • Hình ảnh là công cụ hữu hiệu:
    • Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, liên quan mạnh mẽ đến nội dung.
    • Viết thuộc tính Alt thật tốt: Mô tả chính xác nội dung và vai trò của ảnh trong bài (rất quan trọng cho SEO).
    • Kết hợp hình ảnh và văn bản giúp giải thích các quy trình hoặc khái niệm phức tạp rõ ràng hơn.
  • Câu văn trôi chảy, tự nhiên: Đọc lớn để kiểm tra và sửa các câu khó hiểu. Tránh dùng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành (nếu dùng, giải thích khi lần đầu xuất hiện).

Duy trì tài sản nội dung liên tục

  • Kiểm tra định kỳ: Đối với các trang trọng yếu, kiểm tra định kỳ (6 tháng hoặc 1 năm một lần):
    • Thông tin có lỗi thời không? (dữ liệu, luật pháp, cập nhật sản phẩm)
    • Có tiến triển mới cần bổ sung không?
    • Các câu hỏi thường gặp mới từ người dùng có nên đưa vào?
  • Cập nhật nội dung cũ: Sửa đổi thông tin lỗi thời, bổ sung quan điểm mới, ví dụ mới và tài nguyên mới là cách hiệu quả để nâng cao giá trị trang và duy trì hoặc cải thiện thứ hạng (hiệu quả hơn so với việc liên tục viết nội dung mới). Ghi chú ngày cập nhật cuối cùng ở đầu hoặc cuối bài viết (tín hiệu tích cực cho người dùng và Google).
  • Cấu trúc liên kết lộn xộn

    Cấu trúc liên kết nội bộ của trang web mới rất lộn xộn và không có trật tự — nội dung quan trọng bị ẩn sâu, không có cầu nối giữa các trang liên quan, và văn bản liên kết không rõ ràng — điều này khiến người dùng và công cụ tìm kiếm “lạc đường” và không thể tìm thấy thông tin cần thiết.

    Điều này không chỉ khiến người dùng cảm thấy thất vọng mà còn cản trở công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục đầy đủ các nội dung chất lượng cao của bạn.

    Nguyên nhân của việc “lạc đường” là gì?

    Vấn đề 1: Trang quan trọng “ẩn sâu” (độ sâu nhấp chuột quá lớn)

    • Đặc điểm: Trang nội dung cốt lõi (như trang giới thiệu dịch vụ chi tiết hoặc hướng dẫn chính) không được liên kết hiệu quả từ menu điều hướng chính hoặc trang chủ. Người dùng và bot phải nhấp >3 lần mới có thể tìm thấy.
    • Tác hại:
      • Trải nghiệm người dùng kém: Người dùng không tìm thấy thông tin quan trọng, dẫn đến thất vọng và rời trang.
      • Khó lập chỉ mục: Bot công cụ tìm kiếm có ngân sách thu thập và giới hạn độ sâu. Trang quan trọng nằm sâu có thể bị bỏ qua hoặc thu thập ít, ảnh hưởng đến việc lập chỉ mục và tốc độ cập nhật.
      • Truyền tải trọng liên kết yếu: Độ sâu nhấp càng lớn, trọng số liên kết từ các trang trọng yếu của trang web (như trang chủ) truyền đến trang đó càng bị pha loãng, không có lợi cho thứ hạng.

    Vấn đề 2: “Đảo cô lập” và “Ngõ cụt”

    • Đặc điểm:
      • Quá ít liên kết vào: Bài viết hoặc trang sản phẩm quan trọng không được các trang liên quan khác liên kết đến (đảo cô lập).
      • Không có liên kết liên quan: Ở cuối trang hoặc thanh bên không có các liên kết gợi ý để người đọc tiếp tục xem các trang liên quan (ngõ cụt).
    • Tác hại:
      • Người dùng ngừng đọc: Người dùng không biết xem gì tiếp theo sau khi đọc xong nội dung hiện tại, có thể rời khỏi trang web ngay lập tức.
      • Hiệu quả thu thập thấp: Bot tìm kiếm khi truy cập trang này không thấy liên kết đến các trang quan trọng khác (đặc biệt là trang mới phát hành) có thể dừng khám phá, dẫn đến các trang đó không được phát hiện.
      • Giảm sự liên quan chủ đề: Thiếu liên kết nội bộ liên quan khiến công cụ tìm kiếm khó hiểu được “cụm chủ đề” (Topic Cluster) và độ uy tín của chúng.

    Vấn đề 3: Văn bản neo “không liên quan” (văn bản liên kết mơ hồ)

    • Đặc điểm: Sử dụng nhiều văn bản liên kết như “bấm vào đây”, “xem thêm”, “chi tiết” không mô tả nội dung trang đích.
    • Tác hại:
      • Trải nghiệm người dùng kém: Người dùng không thể dự đoán được sẽ đến trang nào khi nhấp, phải thử nhiều lần, tăng gánh nặng nhận thức.
      • Mất giá trị SEO: Văn bản neo là tín hiệu quan trọng để công cụ tìm kiếm nhận biết chủ đề trang đích. Văn bản như “bấm vào đây” gần như không giúp tăng tính liên quan từ khóa của trang đích. Văn bản mô tả rõ ràng như “tìm hiểu dịch vụ kiểm tra SEO nâng cao của chúng tôi” sẽ giúp báo hiệu nội dung trang đích hiệu quả.

    Vấn đề 4: Hệ thống điều hướng lộn xộn hoặc thiếu

    • Đặc điểm:
      • Menu điều hướng chính có quá nhiều cấp độ, thiếu logic rõ ràng.
      • Thiếu hoặc có breadcrumb không chính xác.
      • Chức năng tìm kiếm trong trang thiếu hoặc không hiệu quả (không giúp người dùng tìm nhanh thông tin).
      • Trang sơ đồ trang (Sitemap) dành cho người dùng bị lỗi thời hoặc thiếu.
    • Tác hại: Người dùng không tìm thấy thông tin cần thiết, giảm độ sâu duyệt và thời gian ở lại trang, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm tổng thể.

    Nên làm gì? (Xây dựng cấu trúc liên kết nội bộ rõ ràng)

    Nguyên tắc 1: Lập kế hoạch kiến trúc thông tin phẳng

    • Mục tiêu: Đưa các trang quan trọng càng gần trang chủ càng tốt (≤ 3 lần nhấp chuột để truy cập).
    • Phương pháp:
      • Menu điều hướng chính gọn gàng, rõ ràng: Trang chủ -> Trang phân loại chính (như “Dịch vụ”, “Sản phẩm”, “Blog”) -> Trang chi tiết.
      • Sử dụng thanh bên và chân trang: Với các trang quan trọng cấp hai không thể đưa vào menu chính (như “Về chúng tôi”, “Liên hệ”, “Trung tâm tài nguyên”) thì thêm liên kết vào thanh bên hoặc chân trang.
      • Thực hiện “phẳng hóa”: Cố gắng nâng cấp bậc các nội dung quan trọng, ví dụ “/service/detail-page” dễ truy cập hơn “/category/sub-category/service/detail-page”.

    Nguyên tắc 2: Tạo mạng lưới liên kết nội bộ đa dạng và có ngữ nghĩa liên quan

    • Tận dụng liên kết trong nội dung:
      • Vị trí: Trong bài viết, khi đề cập đến khái niệm hoặc thông tin có liên quan cao với trang đích, chèn liên kết một cách tự nhiên và có ý nghĩa để dẫn dắt người đọc tìm hiểu sâu hơn. Đây là liên kết nội bộ có giá trị cao nhất.
      • Kỹ thuật thực hành: Sau khi viết xong, đọc lại và suy nghĩ xem điểm nào có thể chèn liên kết đến các tài nguyên khác trên trang web (hướng dẫn, trang sản phẩm, trang giải thích thuật ngữ, nghiên cứu trường hợp).
    • Tăng cường module đề xuất liên quan:
      • Vị trí: Cuối bài viết hoặc vị trí nổi bật trên thanh bên.
      • Nội dung: “Bạn có thể thích”, “Bài viết liên quan”, “Sản phẩm/Dịch vụ liên quan”.
      • Thủ công vs Tự động: Giai đoạn đầu nên chọn thủ công các trang liên quan có mức độ cao. Sau đó có thể dùng plugin CMS (ví dụ plugin “Yet Another Related Posts Plugin” trên WordPress) hoặc thuật toán dựa trên thẻ/loại để gợi ý tự động.
    • Sử dụng điều hướng Breadcrumb một cách khéo léo:
      • Định dạng: Trang chủ > Danh mục > Danh mục con (nếu có) > Tiêu đề trang hiện tại
      • Vai trò: Hiển thị rõ ràng vị trí của trang trong cấu trúc website, giúp người dùng dễ dàng quay lại cấp trên hoặc trang chủ, đồng thời giúp công cụ tìm kiếm hiểu được mối quan hệ phân cấp của các trang.
      • Đảm bảo tính nhất quán và chính xác: Mỗi cấp phải có thể nhấp được và phân loại chính xác.

    Nguyên tắc 3: Tạo “biển chỉ đường” có giá trị cao (tối ưu anchor text)

    • Điểm cốt lõi: Rõ ràng, ngắn gọn, mô tả nội dung trang đích!
    • Cách làm?
      • Tránh: “Nhấn vào đây”, “Tìm hiểu thêm”, “Chi tiết”.
      • Dùng: Bao gồm từ khóa chính của trang đích hoặc các cụm từ mô tả chính xác.
        • Ví dụ tốt: Xem danh sách máy pha cà phê tốt nhất năm 2023 / Đọc hướng dẫn cài đặt WordPress từng bước / Tìm hiểu chi tiết dịch vụ vệ sinh văn phòng khu vực Chicago của chúng tôi
      • Hòa nhập tự nhiên vào ngữ cảnh: Đảm bảo anchor text đọc mượt mà, tự nhiên trong câu, không gượng ép.
      • Đa dạng nhưng liên quan: Khi liên kết tới cùng một trang đích nhiều lần, có thể dùng các anchor text khác nhau nhưng đều liên quan (tránh tối ưu quá mức).

    Nguyên tắc 4: Quản lý hệ thống, duy trì thông suốt

    • Tận dụng tốt sitemap XML: Ngoài sitemap dành cho người dùng, đừng quên gửi sitemap XML (sitemap.xml) cho công cụ tìm kiếm, giúp bot khám phá các trang mới hoặc các trang quan trọng nhưng cô lập (không thay thế liên kết nội bộ, mà là bổ sung).
    • Kiểm tra định kỳ các liên kết hỏng (lỗi 404):
      • Công cụ: Báo cáo “Phủ sóng” của Google Search Console; công cụ miễn phí như Dead Link Checker, Xenu’s Link Sleuth; công cụ trả phí như Screaming Frog, Ahrefs, SEMrush.
      • Cách xử lý:
        • Trang vẫn còn (địa chỉ thay đổi) → chuyển hướng 301 vĩnh viễn tới địa chỉ mới (thực hành tốt nhất!).
        • Trang bị xóa hoặc không tồn tại nhưng có trang thay thế có giá trị → chuyển hướng 301 tới trang thay thế phù hợp nhất.
        • Trang bị xóa và không có trang thay thế → trang 404 tùy chỉnh (hướng dẫn người dùng quay lại hoặc tìm kiếm nội dung trong site).
    • Chuẩn hóa điều hướng và cấu trúc URL: Đảm bảo văn bản liên kết trong menu chính, breadcrumb trùng với tiêu đề trang đích; cấu trúc URL rõ ràng (có từ khóa càng tốt, nhưng cấu trúc URL phải có hệ thống).

    Cập nhật quá ít hoặc quá nhanh

    Một số site mới ban đầu rất hăng say, tung ra nhiều bài viết một lúc, nhưng vài tuần hoặc vài tháng sau lại im ắng, khiến site có vẻ “hết hơi”.

    Ngược lại, có site cố gắng duy trì “tần suất cập nhật” bằng cách phải phát hành nhiều nội dung sơ sài, ít giá trị, chỉ để “đủ số lượng”, số lượng thì có nhưng chất lượng không theo kịp.

    Google khi đánh giá site sẽ chú ý đến việc cập nhật liên tục, ổn định và có chiều sâu, hoặc cải tiến sâu sắc nội dung chất lượng có sẵn, điều này sẽ gửi đi tín hiệu tích cực rằng:

    Site này còn hoạt động, có giá trị và không ngừng phát triển, hoàn thiện theo thời gian.

    Nguy cơ khi cập nhật nội dung không ổn định

    Vấn đề 1: Cập nhật “đứt gãy” (quá ít hoặc dừng hẳn)

    • Đặc điểm: Giai đoạn đầu ra vài bài rồi sau đó khoảng cách cập nhật ngày càng dài (vài tháng không cập nhật), thậm chí dừng hẳn.
    • Tác hại:
      • Bỏ lỡ cơ hội index và xếp hạng: Công cụ tìm kiếm thích crawl site có cập nhật thường xuyên. Dừng lâu khiến bot crawl ít lại, làm nội dung mới được index chậm hơn.
      • Giảm sức hút người dùng: Không có nội dung mới sẽ không có lý do để người dùng quay lại, giảm tính gắn bó và lượng truy cập lặp lại.
      • Tín hiệu tiêu cực: Gửi dấu hiệu đến công cụ tìm kiếm rằng site không được duy trì tích cực hoặc thiếu giá trị mới, bất lợi cho xây dựng lòng tin lâu dài.

    Vấn đề 2: Cập nhật “đại trà” (quá nhanh, quá sơ sài, quá chung chung)

    • Đặc điểm: Để đạt mục tiêu tần suất (ví dụ “cập nhật hàng ngày”), phải phát hành nhiều nội dung nhưng những nội dung đó:
      • Thông tin nông cạn, thiếu giá trị sâu sắc (“bài viết nước”)
      • Chủ đề quá rộng hoặc xa rời lĩnh vực kinh doanh/cốt lõi
      • Có tình trạng ghép nhặt, copy hay bản gốc chất lượng thấp
    • Nguy hiểm:
      • Pha loãng chất lượng tổng thể của website: Việc có tỷ lệ lớn các bài viết “nhiều nước” sẽ làm giảm điểm chất lượng nội dung chung của website, ảnh hưởng đến độ tin cậy của các trang chất lượng chính.
      • Lãng phí nguồn lực và hiệu quả thấp: Việc viết và đăng tải những nội dung không hiệu quả này khiến bạn tốn thời gian và công sức mà không nhận được lưu lượng truy cập hay chuyển đổi có giá trị.
      • Lãng phí nguồn lực của bot tìm kiếm: Bot của các công cụ tìm kiếm sẽ thu thập dữ liệu các trang chất lượng thấp này, khiến “ngân sách thu thập dữ liệu” bị chiếm dụng cho những trang này, có thể làm chậm việc thu thập dữ liệu các trang quan trọng khác.
      • Làm hỏng trải nghiệm và sự tin tưởng của người dùng: Khi người dùng nhấp vào và nhận thấy nội dung “nhiều nước”, họ sẽ thất vọng và có thể không tin tưởng vào website nữa.

    Vấn đề 3: Bỏ qua “sự xuống cấp và tiềm năng” của nội dung cũ (không bảo trì)

    • Đặc điểm: Chỉ chú trọng vào việc đăng tải nội dung mới, không quan tâm bài viết cũ (dù từng có hiệu quả) đã lỗi thời, thông tin cũ, link hỏng, v.v… và không tiến hành cập nhật hay bảo trì.
    • Nguy hiểm:
      • Thông tin lỗi thời gây hiểu lầm cho người dùng: Nội dung không cập nhật sẽ giảm giá trị đáng kể và có thể gây hiểu nhầm (ví dụ luật pháp, giá cả, hoặc các hướng dẫn kỹ thuật thay đổi).
      • Nguy cơ tụt hạng: Khi người dùng tìm kiếm và thấy thông tin lỗi thời (trong khi các website khác đã cập nhật), họ sẽ rời trang nhanh chóng (tỷ lệ thoát cao), gửi tín hiệu xấu đến công cụ tìm kiếm, khiến thứ hạng trang giảm.
      • Tiềm năng chưa được tận dụng tối đa: Một số trang đã có thứ hạng cơ bản tốt nếu được cập nhật và cải thiện sẽ có thể tăng lưu lượng truy cập vượt mong đợi, nhưng cơ hội này bị bỏ lỡ.
      • Bỏ lỡ giá trị “bền vững”: Nội dung cẩm nang chính (Evergreen Content) nếu được cập nhật liên tục sẽ giữ được giá trị lâu dài.

    Nên làm gì? (Xây dựng “nhịp độ cập nhật” bền vững)

    Nguyên tắc quan trọng: Chất lượng > Số lượng, Bền vững > Bùng nổ nhanh

    • Từ bỏ việc gắn bó với “cập nhật hàng ngày/ hàng tuần”: Không phải website mới nào cũng có thể duy trì cập nhật liên tục và chất lượng cao. Hãy tìm nhịp độ bạn có thể duy trì lâu dài. Ngay cả việc cập nhật chất lượng hàng tháng + chăm sóc bài viết cũ cũng tốt hơn nhiều so với việc đăng “bài viết loãng hàng ngày”. Chìa khóa là tính đều đặngiá trị mang lại.
    • Tập trung vào chủ đề “giải quyết vấn đề thực sự”: Mỗi chủ đề bài viết mới nên tập trung vào cốt lõi kinh doanh / nhu cầu người dùng mục tiêu của bạn. Chủ đề nên xuất phát từ nghiên cứu từ khóa, phản hồi người dùng, quan sát xu hướng ngành. Đừng chọn chủ đề chỉ để lấp đầy nội dung.

    Tìm “nhịp vàng” của bạn (bí quyết cập nhật bền vững)

    • Đánh giá nguồn lực: Đánh giá khả năng làm nội dung một cách khách quan (thời gian, nhân lực, ngân sách). Một người có thể làm việc này như công việc phụ không? Viết bài chuyên sâu 1 bài/ tuần? Đội nhỏ? Có thể làm 1 bài mới mỗi hai tuần + chăm sóc 1 bài cũ?
    • Đặt mục tiêu thực tế: Thiết lập tần suất cập nhật có thể duy trì lâu dàiđảm bảo chất lượng tối thiểu (ví dụ 1 bài/ tuần hoặc 1 bài mới + 1 bài cũ mỗi hai tuần hoặc 2-3 bài dài chất lượng cao mỗi tháng) và ghi vào kế hoạch làm việc!
    • Tạo nội dung dự trữ: Khi có thời gian và cảm hứng, viết trước 2-3 bài chất lượng cao để dùng khi bận hoặc mất động lực, giúp duy trì nhịp cập nhật không bị gián đoạn.

    Đăng tải nội dung mới: Tập trung chiều sâu giá trị

    • Chất lượng hơn số lượng: Nếu chưa đạt chuẩn “có giá trị và giải quyết vấn đề” thì nên hoãn đăng, không nên đánh đổi chất lượng để tăng tần suất. Một bài viết chuyên sâu chất lượng cao có giá trị hơn 10 bài viết loãng.
    • Hỗ trợ bằng dữ liệu và nghiên cứu: Dùng case thực tế, dữ liệu mới nhất, biểu đồ để tăng độ tin cậy và hấp dẫn của nội dung (dù là chủ đề hẹp cũng nên làm nhỏ mà chất lượng).
    • Khám phá tiềm năng ẩn: Áp dụng chiến lược “cải tiến bài viết cũ” (rất đáng giá!)
      • “Chăm sóc nội dung” là một phần của cập nhật: Coi việc cập nhật là thêm giá trị mới và duy trì tính chính xác / đầy đủ của thông tin cũ.
      • Xác định mục tiêu cập nhật: Ưu tiên 2 hướng chính:
        • Nội dung đã có thứ hạng tốt (có traffic) nhưng hơi lỗi thời
        • Nội dung cẩm nang chính có tiềm năng trở thành chủ đề “bền vững”
      • Checklist thực tế “bảo trì nội dung”:
        • Cập nhật thông tin lỗi thời: Kiểm tra và thay đổi thông tin cũ như luật pháp, giá cả, số điện thoại, thông tin sản phẩm (phiên bản / tính năng), thống kê tham khảo.
        • Bổ sung khoảng trống thông tin: Thêm góc nhìn mới theo phản hồi người dùng hoặc phát triển ngành, trả lời các câu hỏi mới thường gặp (xem bình luận hoặc “People also ask”).
        • Tăng chiều sâu / cấu trúc nội dung: Thêm hình minh họa, phân tích case study, kỹ thuật nâng cao, điều chỉnh cấu trúc tiêu đề và đề mục phụ cho rõ ràng hơn.
        • Sửa link nội bộ và ngoại bộ: Sửa các link hỏng trong trang và cập nhật hoặc thay đổi link bên ngoài không còn hiệu lực.
        • Cải thiện tiêu đề / mô tả meta: Làm cho hấp dẫn hơn và bao gồm thông tin cập nhật mới.
        • Thêm “ghi chú cập nhật”: Ghi rõ ngày cập nhật ở đầu hoặc cuối bài viết (ví dụ “Bài viết này được cập nhật ngày 15 tháng 10 năm 2023”), đây là dấu hiệu quan trọng cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
      • Gửi lại cho công cụ tìm kiếm: Với các trang quan trọng cập nhật nhiều, gửi yêu cầu lập chỉ mục lại qua Google Search Console để tăng tốc quá trình thu thập dữ liệu.
      • Theo dõi kết quả: Quan sát dữ liệu sau khi cập nhật trên GSC như vị trí từ khóa, số lần hiển thị, tỷ lệ nhấp, cũng như biến động traffic thực tế để đánh giá hiệu quả.

    Kiên nhẫn và nhìn nhận xu hướng dài hạn

    • SEO là “cuộc đua marathon”: Công cụ tìm kiếm cần thời gian để nhận biết chất lượng và độ tin cậy của website (thường là vài tháng).
    • Đừng quá lo lắng biến động hàng ngày: Không nên hoảng loạn khi thứ hạng thay đổi nhỏ từng ngày, hãy quan sát xu hướng theo tháng (tổng traffic, tăng thứ hạng từ khóa chính, thời gian người dùng ở lại trang tăng, v.v.).
    • Đánh giá dựa trên giá trị, không phải số lượng: KPI quan trọng nên phản ánh giá trị hoặc chuyển đổi người dùng (ví dụ số lượt hỏi từ bài cẩm nang, đăng ký, thời gian xem trang chính), không phải chỉ dựa vào số bài viết.
    • Tích lũy ổn định là sức mạnh: Nếu bạn có thể duy trì xuất bản nội dung chất lượng cao và chăm sóc tài sản nội dung đều đặn, sẽ xây dựng được độ tin cậy và niềm tin từ người dùng. Mặc dù tăng trưởng ban đầu chậm, nhưng đó là nền tảng vững chắc để tăng trưởng nhanh trong tương lai.

    Nếu bắt đầu thay đổi từ bây giờ thì vẫn còn kịp!

    Đừng dừng lại giữa chừng, dù thay đổi nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn

    滚动至顶部